--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh báo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh báo
+ noun
Alert; alarm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảnh báo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảnh báo"
:
cảnh báo
cánh bèo
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
cảnh báo
:
Alert; alarm
+
bình địa
:
Level groundsan thành bình địato level to the groundbình địa ba đàoground swell on the main land
+
độc bình
:
Big flower-vase (never displayed in pair)Độc bình cổA big ancient flower-vase
+
bắt tréo
:
To crossngồi bắt tréo hai chânto sit crosslegged
+
bênh vực
:
To uphold (the cause of), to support, to defend, to championbênh vực quyền lợi giai cấpto uphold one's class interestslên tiếng bênh vực lẽ phảito raise one's voice to defend the truth