--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh báo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh báo
+ noun
Alert; alarm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảnh báo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảnh báo"
:
cảnh báo
cánh bèo
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
cảnh báo
:
Alert; alarm
+
burked
:
bị chặn, bị ỉm đi, che giấu đi
+
hundredthweight
:
tạ (ở Anh bằng 50, 8 kg, ở Mỹ bằng 45, 3 kg)
+
banjoist
:
người chơi đàn banjô
+
ngấm ngoảy
:
cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frownGiận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that